Có 2 kết quả:
昂首闊步 áng shǒu kuò bù ㄕㄡˇ ㄎㄨㄛˋ ㄅㄨˋ • 昂首阔步 áng shǒu kuò bù ㄕㄡˇ ㄎㄨㄛˋ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) striding forward with head high (idiom); to walk with spirited and vigorous step
(2) to strut
(2) to strut
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) striding forward with head high (idiom); to walk with spirited and vigorous step
(2) to strut
(2) to strut
Bình luận 0